Có 2 kết quả:
承当 chéng dāng ㄔㄥˊ ㄉㄤ • 承當 chéng dāng ㄔㄥˊ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear (responsibility)
(2) to take on
(3) to assume
(2) to take on
(3) to assume
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear (responsibility)
(2) to take on
(3) to assume
(2) to take on
(3) to assume
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0