Có 2 kết quả:

承当 chéng dāng ㄔㄥˊ ㄉㄤ承當 chéng dāng ㄔㄥˊ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear (responsibility)
(2) to take on
(3) to assume

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear (responsibility)
(2) to take on
(3) to assume

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0